Sạc xe ô tô điện AC và DC là gì?

Phân biệt sạc AC và DC

Sạc AC (Alternating Current – Dòng điện xoay chiều)

  • Sạc AC là hình thức sạc sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC) từ lưới điện thông thường (như ổ cắm gia đình hoặc trạm sạc công cộng).
  • Khi sạc AC, dòng điện xoay chiều sẽ được truyền vào xe, sau đó bộ sạc tích hợp bên trong xe sẽ chuyển đổi từ AC sang DC (dòng điện một chiều) để nạp vào pin, vì pin xe điện chỉ lưu trữ được dòng điện một chiều.
  • Sạc AC thường có công suất thấp đến trung bình (thường từ 1,5kW đến 22kW), phù hợp để sạc tại nhà hoặc nơi làm việc, thời gian sạc lâu hơn (có thể từ 3-12 tiếng tùy loại xe và công suất sạc).

Sạc DC (Direct Current – Dòng điện một chiều)

  • Sạc DC là hình thức sạc sử dụng dòng điện một chiều (DC) được cung cấp trực tiếp từ trạm sạc đến pin xe, bỏ qua bộ sạc tích hợp trên xe.
  • Ở trạm sạc DC, dòng điện xoay chiều từ lưới điện sẽ được chuyển đổi thành dòng điện một chiều ngay tại trạm, sau đó truyền thẳng vào pin xe, giúp tăng tốc độ sạc lên rất nhiều so với sạc AC.
  • Sạc DC thường có công suất lớn (từ 50kW đến 350kW hoặc hơn), có thể sạc đầy 80% pin chỉ trong 20-45 phút, phù hợp cho các trạm sạc nhanh tại đường cao tốc, trung tâm thương mại, trạm dừng chân.

Phân biệt sạc AC và DC

Tiêu chíSạc AC (Dòng điện xoay chiều)Sạc DC (Dòng điện một chiều)
Nguồn điện vàoAC từ lưới điệnAC từ lưới điện, chuyển thành DC tại trạm
Vị trí chuyển đổiBộ sạc tích hợp trên xe chuyển AC → DCTrạm sạc chuyển AC → DC, cấp thẳng DC vào pin
Tốc độ sạcChậm hơn (3-12 tiếng/lần sạc đầy)Nhanh hơn (20-45 phút đến 80% pin)
Công suất1,5kW – 22kW (thường là 3,7kW – 11kW)50kW – 350kW (có thể hơn)
Ứng dụngSạc tại nhà, văn phòng, bãi đỗ xeTrạm sạc nhanh công cộng, đường cao tốc
Độ phổ biếnRộng rãi, dễ tiếp cậnChủ yếu tại trạm sạc nhanh, ít phổ biến hơn
Ảnh hưởng pinSạc chậm, tốt cho tuổi thọ pinSạc nhanh, có thể ảnh hưởng tuổi thọ pin nếu lạm dụng

Tổng kết điểm khác biệt

  • Sạc AC: Dùng điện xoay chiều, chuyển đổi thành điện một chiều ngay trên xe, tốc độ sạc chậm hơn, phù hợp cho sạc qua đêm hoặc sạc khi không cần gấp, phổ biến tại nhà và nơi làm việc.
  • Sạc DC: Dùng điện một chiều được chuyển đổi ngay tại trạm sạc, truyền thẳng vào pin, tốc độ sạc rất nhanh, phù hợp cho nhu cầu di chuyển đường dài hoặc cần sạc nhanh, thường thấy ở các trạm sạc nhanh công cộng.

Việc lựa chọn sạc AC hay DC phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng: sạc AC phù hợp cho sạc thường xuyên, bảo vệ pin tốt hơn, còn sạc DC thích hợp khi cần sạc nhanh trong thời gian ngắn.

Thời Gian Sạc cho Các Dòng Xe Điện BYD Sử Dụng Sạc Cầm Tay 2.2kW, 7kW và 22kW

Các phương pháp sạc và thời gian sạc cho xe điện phụ thuộc vào công suất sạc, dung lượng pin và giới hạn của bộ sạc tích hợp trên xe (on-board charger). Dưới đây là phân tích chi tiết cho từng dòng xe BYD dựa trên dữ liệu kỹ thuật và tính toán từ các nguồn đáng tin cậy.

BYD Dolphin (44.9 kWh)

Thông số kỹ thuật BYD Dolphin

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Dung lượng pin: 44.9 kWh (hay còn gọi là công suất pin kWh).
  • On-board charger: 7.4 kW.

Thời gian sạc (0–100%):

Công suất sạcThời gian (giờ)Giải thích
2.2 kW20.4Sạc cầm tay tiêu chuẩn, phù hợp cho sạc qua đêm.
7 kW6.4Giới hạn bởi on-board charger 7.4 kW.
22 kW6.1On-board charger 7.4 kW giới hạn tốc độ, dù trạm cung cấp 22 kW.

Nhận xét: Sạc 22 kW không cải thiện đáng kể do giới hạn on-board charger.

BYD Atto 3 Premium

Thông số kỹ thuật BYD Atto 3

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Dung lượng pin: 60.48 kWh (hay còn gọi là công suất pin kWh).
  • On-board charger: 7.2 kW.

Thời gian sạc (0–100%):

Công suất sạcThời gian (giờ)Giải thích
2.2 kW27.5Phù hợp cho sạc tại nhà không cần tốc độ cao.
7 kW8.6Công suất tối đa đạt được do giới hạn on-board charger.
22 kW8.4Tận dụng tối đa on-board charger 7.2 kW.

Khuyến nghị: Sử dụng sạc 7 kW để cân bằng giữa tốc độ và hiệu quả.

BYD Seal (61.4 kWh)

Thông số kỹ thuật BYD Seal

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Dung lượng pin: 61.4 kWh (phiên bản Performance có dung lượng pin cao hơn lên đến 82.56 kWh).
  • On-board charger: 7 kW.

Thời gian sạc (0–100%):

Công suất sạcThời gian (giờ)Giải thích
2.2 kW27.9Thời gian sạc dài do dung lượng pin lớn.
7 kW8.8Đạt công suất tối đa của on-board charger.
22 kW8.8Không cải thiện do on-board charger giới hạn ở 7 kW.

Lưu ý: Phiên bản Seal 82.5 kWh có thời gian sạc ngắn hơn nhờ on-board charger 11 kW.

BYD Han

Thông số kỹ thuật BYD Han

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Dung lượng pin: 85.4 kWh.
  • On-board charger: 6.6 kW.

Thời gian sạc (0–100%):

Công suất sạcThời gian (giờ)Giải thích
2.2 kW38.8Không khả thi cho sạc thường xuyên do thời gian quá dài.
7 kW12.9Giới hạn bởi on-board charger 6.6 kW.
22 kW12.9On-board charger không hỗ trợ công suất cao hơn.

Ứng dụng: Nên sử dụng sạc DC công suất cao (120 kW) để giảm thời gian sạc còn ~40 phút (30–80%).

BYD Sealion 6 (PHEV)

Thông số kỹ thuật BYD Sealion 6

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Dung lượng pin: 18.3 kWh.
  • On-board charger: 7 kW.

Thời gian sạc (0–100%):

Công suất sạcThời gian (giờ)Giải thích
2.2 kW8.3Phù hợp cho sạc qua đêm.
7 kW2.6Tận dụng tối đa on-board charger.
22 kW2.6Không cải thiện do giới hạn on-board charger.

Ưu điểm: Thời gian sạc ngắn, phù hợp cho xe plug-in hybrid.

BYD Sealion 8 (82.5 kWh)

Thông số kỹ thuật BYD Sealion 8

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Dung lượng pin: 82.5 kWh.
  • On-board charger: 11 kW.

Thời gian sạc (0–100%):

Công suất sạcThời gian (giờ)Giải thích
2.2 kW37.5Chỉ dùng cho trường hợp khẩn cấp.
7 kW11.8Giới hạn bởi công suất trạm sạc.
22 kW7.5Tận dụng on-board charger 11 kW.

Hiệu suất: Sạc DC 150 kW giúp sạc 30–80% trong 26 phút.

BYD M6

Thông số kỹ thuật BYD M6

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Dung lượng pin: 71.8 kWh.
  • On-board charger: 7 kW.

Thời gian sạc (0–100%):

Công suất sạcThời gian (giờ)Giải thích
2.2 kW32.6Thời gian sạc không thực tế cho nhu cầu hàng ngày.
7 kW10.3Công suất tối đa đạt được.
22 kW10.3On-board charger giới hạn ở 7 kW.

Bảng Tổng Hợp Thời Gian Sạc

Dòng Xe2.2 kW (giờ)7 kW (giờ)22 kW (giờ)
Dolphin (44.9 kWh)20.46.46.1
Atto 327.58.68.4
Seal (61.4 kWh)27.98.88.8
Han38.812.912.9
Sealion 6 (PHEV)8.32.62.6
Sealion 8 (82.5 kWh)37.511.87.5
M632.610.310.3

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thời Gian Sạc

  • Giới hạn on-board charger: Công suất tối đa của bộ sạc tích hợp quyết định tốc độ sạc, dù trạm có công suất cao hơn.
  • Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ thấp làm giảm hiệu suất pin và kéo dài thời gian sạc.
  • Chính sách quản lý pin: Hệ thống BMS (Battery Management System) tự động giảm tốc độ sạc khi pin gần đầy để bảo vệ tuổi thọ.

Khuyến Nghị

  • Sạc tại nhà: Sử dụng sạc 7 kW để cân bằng giữa tốc độ và chi phí.
  • Sạc công cộng: Ưu tiên trạm 22 kW cho các xe có on-board charger ≥11 kW (ví dụ: Sealion 8).
  • Hạn chế sạc DC nhanh: Chỉ sử dụng cho trường hợp cần thiết để tránh suy giảm tuổi thọ pin.

Thời gian sạc có thể thay đổi tùy vào điều kiện thực tế, nhưng dữ liệu trên cung cấp cái nhìn tổng quan để người dùng lập kế hoạch sạc hợp lý.

5/5 - (1 bình chọn)

2 thoughts on “Sạc xe ô tô điện AC và DC là gì?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chương trình sẽ kết thúc sau 24h